Dạnh Mục Bài Viết
- 1 Báo giá sửa chữa, thay, làm máng xối tại Bình Dương tiết kiệm 10%
- 1.1 Bảng báo giá dịch vụ thợ thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn, inox, nhựa tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
- 1.1.1 Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
- 1.1.2 Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
- 1.1.3 Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
- 1.1.4 Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối nhựa PVC tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
- 1.1 Bảng báo giá dịch vụ thợ thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn, inox, nhựa tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
Báo giá sửa chữa, thay, làm máng xối tại Bình Dương tiết kiệm 10%
=> Xem thêm : https://xaydungthanhnghia.com/dich-vu-thi-cong-mang-xoi-tai-di-an-binh-duong-cap-nhat-moi-nhat/
Bảng báo giá dịch vụ thợ thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn, inox, nhựa tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa
Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa |
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm | Đơn giá |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm U300 chu vi mặt cắt máng 30 cm | 130.000 – 180.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm U400 chu vi mặt cắt máng 40 cm | 180.000 – 230.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm U500 chu vi mặt cắt máng 50 cm | 230.000 – 280.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm U600 chu vi mặt cắt máng 60 cm | 280.000 – 330.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm U700, chu vi mặt cắt máng 70 cm | 330.000 – 380.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm. U800 chu vi mặt cắt máng 80 cm | 380.000 – 430.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm. U900 chu vi mặt cắt máng 90 cm | 430.000 – 480.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn kẽm. U1000 chu vi mặt cắt máng 100 cm | 480.000 – 530.000 VNĐ/m |
Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa |
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu | Đơn giá |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu U300 chu vi mặt cắt máng 30 cm | 150.000 – 200.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu U400 chu vi mặt cắt máng 40 cm | 200.000 – 250.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu U500 chu vi mặt cắt máng 50 cm | 250.000 – 300.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu U600 chu vi mặt cắt máng 60 cm | 300.000 – 350.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu U700 chu vi mặt cắt máng 70 cm | 350.000 – 400.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu. U800 chu vi mặt cắt máng 80 cm | 400.000 – 450.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu. U900 chu vi mặt cắt máng 90 cm | 450.000 – 500.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn màu. U1000 chu vi mặt cắt máng 100 cm | 500.000 – 550.000 VNĐ/m |
Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa |
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox | Đơn giá |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U300 chu vi mặt cắt máng 30 cm | 150.000 – 220.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U400 chu vi mặt cắt máng 40 cm | 250.000 – 320.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U500 chu vi mặt cắt máng 50 cm | 350.000 – 420.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U600 chu vi mặt cắt máng 60 cm | 450.000 – 520.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U700 chu vi mặt cắt máng 70 cm | 550.000 – 620.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U800 chu vi mặt cắt máng 80 cm | 650.000 – 720.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U900 chu vi mặt cắt máng 90 cm | 750.000 – 820.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối inox U1000 chu vi mặt cắt máng 100 cm | 850.000 – 920.000 VNĐ/m |
Bảng giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối nhựa PVC tại Bình Dương của Xây Dựng Thành Nghĩa |
|
Hạng mục thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối nhựa PVC | Đơn giá |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối nhựa PVC loại nhỏ | 45.000 – 75.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối nhựa PVC loại vừa | 60.000 – 90.000 VNĐ/m |
Báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối nhựa PVC loại lớn | 120.000 – 150.000 VNĐ/m |
Lưu ý: Bảng báo giá thi công sửa chữa, thay thế, làm máng xối tôn, inox, nhựa tại Bình Dương trên đây chỉ mang tính chất tham khảo. Quý khách hàng vui lòng liên hệ qua số hotline 09364.777.29 để được nhân viên hỗ trợ tư vấn và báo giá miễn phí. |